English to Vietnamese
Search Query: earnestly
Best translation match:
English | Vietnamese |
earnestly
|
* phó từ
- nghiêm túc, nghiêm chỉnh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
earnestly
|
chăm ; có nài xin ; nài xin ; thiết ; thật lòng ;
|
earnestly
|
thiết ; thật lòng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
earnestly; in earnest; seriously; weightily
|
in a serious manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
earnestly
|
* phó từ
- nghiêm túc, nghiêm chỉnh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet