English to Vietnamese
Search Query: dyspeptic
Best translation match:
English | Vietnamese |
dyspeptic
|
* tính từ
- (y học) mắc chứng khó tiêu * danh từ - (y học) người mắc chứng khó tiêu |
May be synonymous with:
English | English |
dyspeptic; atrabilious; bilious; liverish
|
irritable as if suffering from indigestion
|
May related with:
English | Vietnamese |
dyspeptic
|
* tính từ
- (y học) mắc chứng khó tiêu * danh từ - (y học) người mắc chứng khó tiêu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet