English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dynamiter

Best translation match:
English Vietnamese
dynamiter
* danh từ
- người phá bằng đinamit

May be synonymous with:
English English
dynamiter; dynamitist
a person who uses dynamite in a revolutionary cause

May related with:
English Vietnamese
dynamite
* danh từ
- đinamit
* ngoại động từ
- phá bằng đinamit
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm thất bại hoàn toàn, phá huỷ hoàn toàn
dynamiter
* danh từ
- người phá bằng đinamit
dynamitic
* tính từ
- (thuộc) đinamit
dynamiting
* danh từ
- cách sử dụng điamit
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: