English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dyeing

Best translation match:
English Vietnamese
dyeing
* danh từ
- sự nhuộm

Probably related with:
English Vietnamese
dyeing
nhuộm vải ;
dyeing
nhuộm vải ;

May related with:
English Vietnamese
dye vat
* danh từ
- thùng nhuộm
dye-house
* danh từ
- xưởng nhuộm
dye-stuff
* danh từ
- thuốc nhuộm
dye-wood
* danh từ
- gỗ thuốc nhuộm
dye-works
* danh từ
- xưởng nhuộm
dyeing
* danh từ
- sự nhuộm
hair-dye
* danh từ
- thuốc nhuộm tóc
re-dye
* ngoại động từ
- nhuộm lại (áo, tóc...)
dye-bath
* danh từ
- nước thuốc nhuộm
dye-in-the-wood
* tính từ
- thâm căn cố đế
tie-dye
* động từ
- tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
tie-dyeing
* danh từ
- sự tạo ra những hoạ tiết nhuộm màu trên (vải) bằng cách buộc từng phần của vải lại để những chỗ đó không bị ăn màu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: