English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dwarf

Best translation match:
English Vietnamese
dwarf
* tính từ
- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
* danh từ
- người lùn, con vật lùn, cây lùn
- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
* ngoại động từ
- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
- làm có vẻ nhỏ lại
=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn

Probably related with:
English Vietnamese
dwarf
con tin đây ; gã lùn ; khởi đầu ; lùn ; người lùn ; nhóc con ; thằng lùn ; tên lùn ; ̀ ;
dwarf
con tin đây ; gã lùn ; lùn ; người lùn ; nhóc con ; thằng lùn ; tên lùn ;

May be synonymous with:
English English
dwarf; midget; nanus
a person who is markedly small
dwarf; gnome
a legendary creature resembling a tiny old man; lives in the depths of the earth and guards buried treasure
dwarf; overshadow; shadow
make appear small by comparison

May related with:
English Vietnamese
dwarf
* tính từ
- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
* danh từ
- người lùn, con vật lùn, cây lùn
- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
* ngoại động từ
- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
- làm có vẻ nhỏ lại
=the little cottage is dwarfed by the surrounding trees+ những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn
dwarf
con tin đây ; gã lùn ; khởi đầu ; lùn ; người lùn ; nhóc con ; thằng lùn ; tên lùn ; ̀ ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: