English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: also-ran

Best translation match:
English Vietnamese
also-ran
* danh từ
- (thông tục) ngựa thì không được xếp hạng ba con về đầu (trong cuộc đua)
- vận động viên không được xếp hạng (trong cuộc đua)
- (thông tục) người không có thành tích gì

May be synonymous with:
English English
also-ran; loser
a contestant who loses the contest
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: