English to Vietnamese
Search Query: dumpiness
Best translation match:
English | Vietnamese |
dumpiness
|
* danh từ
- tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập |
May be synonymous with:
English | English |
dumpiness; squattiness
|
a short and stout physique
|
May related with:
English | Vietnamese |
dumpiness
|
* danh từ
- tính lùn bè bè, tính chắc mập; dáng lùn bè bè, dáng chắc mập |
dumpy
|
* tính từ
- buồn, buồn bã, buồn nản, buồn chán - lùn bè bè, chắc mập * danh từ - giống gà lùn đumpi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet