English to Vietnamese
Search Query: ducking
Best translation match:
English | Vietnamese |
ducking
|
* danh từ
- sự săn vịt trời * danh từ - sự ngụp lặn, sự dìm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ducking
|
phải lén lút ;
|
ducking
|
phải lén lút ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ducking; duck hunting
|
hunting ducks
|
ducking; dousing; immersion; submersion
|
the act of wetting something by submerging it
|
May related with:
English | Vietnamese |
decoy-duck
|
* danh từ
- cò mồi (bạc bịp...) |
duck-boards
|
* danh từ số nhiều
- đường hẹp lát ván (trong hào giao thông hoặc trên mặt bùn...) |
duck-hawk
|
* danh từ
- (động vật học) chim bồ cắt đồng lầy |
duck-legged
|
* tính từ
- có chân ngắn (như chân vịt); đi lạch bạch (như vịt) |
duck-out
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự đào ngũ |
duck-shot
|
* danh từ
- đạn bắn vịt trời |
ducking
|
* danh từ
- sự săn vịt trời * danh từ - sự ngụp lặn, sự dìm |
ducking-stool
|
* danh từ
- ghế dìm (buộc ở đầu ngọn sào, bắt người có tội ngồi vào để dìm xuống nước) |
peking duck
|
* danh từ
- vịt Bắc kinh |
scaup-duck
|
-duck)
/'skɔ:pdʌk/ * danh từ - (động vật học) vịt bãi |
sitting duck
|
* danh từ
- (thông tục) người có thế dễ bị công kích, người ở thế dễ bị tổn thương - mục tiêu dễ trúng |
dead duck
|
- (kng) kế hoạch
|
eider-duck
|
* danh từ
- (động vật) vịt biển - lông vịt biển; lông vịt |
lame-duck
|
- vịt què
- người sắp hết nhiệm kỳ (tổng thống) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet