English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dryness

Best translation match:
English Vietnamese
dryness
* danh từ
- sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo
- sự khô khan, sự vô vị, sự vô vị
- sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh

Probably related with:
English Vietnamese
dryness
khô ;
dryness
khô ;

May be synonymous with:
English English
dryness; waterlessness; xerotes
the condition of not containing or being covered by a liquid (especially water)
dryness; sobriety
moderation in or abstinence from alcohol or other drugs
dryness; dispassion; dispassionateness
objectivity and detachment

May related with:
English Vietnamese
dryness
* danh từ
- sự khô, sự khô cạn, sự khô ráo
- sự khô khan, sự vô vị, sự vô vị
- sự vô tình, sự lãnh đạm, sự lạnh nhạt, sự lạnh lùng; tính cứng nhắc, tính cụt lủn, tính cộc lốc; tính phớt lạnh
dryness
khô ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: