English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: drunken

Best translation match:
English Vietnamese
drunken
* (thơ ca), động tính từ quá khứ của drink
* tính từ
- say rượu
- nghiện rượu
- do say rượu; trong khi say rượu...
=drunken brawl+ cuộc cãi lộn do say rượu
=drunken driving+ sự lái xe trong khi say rượu

Probably related with:
English Vietnamese
drunken
hết say ; hủ chìm ; mê man vì say ; người say ; nhậu ; quá độ ; say rượu ; say sưa ; say xỉn mà ; say xỉn ; say xỉn được ; say ; sỉn ; ta say ; tên say sỉn ; uống ; đó là tuý ;
drunken
hết say ; hủ chìm ; mê man vì say ; người say ; nhậu ; quá độ ; say rượu ; say sưa ; say xỉn mà ; say xỉn ; say xỉn được ; say ; sỉn ; ta say ; tên say sỉn ; uống ; đó là tuý ;

May be synonymous with:
English English
drunken; bibulous; boozy; sottish
given to or marked by the consumption of alcohol

May related with:
English Vietnamese
drunkenness
* danh từ
- sự say rượu
- chứng nghiện rượu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: