English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: almanac

Best translation match:
English Vietnamese
almanac
* danh từ
- niên lịch, niên giám

Probably related with:
English Vietnamese
almanac
cuốn niên giám ; cứu lịch ; lịch ; niên lịch ;
almanac
cuốn niên giám ; cứu lịch ; lịch ; niên lịch ;

May related with:
English Vietnamese
almanac
* danh từ
- niên lịch, niên giám
almanac
cuốn niên giám ; cứu lịch ; lịch ; niên lịch ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: