English to Vietnamese
Search Query: ally
Best translation match:
English | Vietnamese |
ally
|
* danh từ
- hòn bi (bằng đá thạch cao) * danh từ - nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh * ngoại động từ - liên kết, liên minh - kết thông gia =allied to+ gắn với, có quan hệ họ hàng với |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ally
|
bạn ; cô ; liên kết ; liên minh ; minh ; ng ; nhân hậu ; thù của chúng ta ; thù của chúng ; xấu ; đồng minh tin cậy ; đồng minh ; đồng đội ;
|
ally
|
cô ; liên kết ; liên minh ; minh ; nhân hậu ; thù của chúng ta ; thù của chúng ; xấu ; đồng minh tin cậy ; đồng minh ; đồng đội ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ally; friend
|
an associate who provides cooperation or assistance
|
May related with:
English | Vietnamese |
allied
|
* tính từ
- liên minh, đồng minh =the allied powers+ các cường quốc đồng minh - thông gia - cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất =the dog and the wolf are allied animals+ chó nhà và chó sói là hai loài có quan hệ thân thuộc =allied sciences+ những bộ môn khoa học tiếp cận nhau |
ally
|
* danh từ
- hòn bi (bằng đá thạch cao) * danh từ - nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh * ngoại động từ - liên kết, liên minh - kết thông gia =allied to+ gắn với, có quan hệ họ hàng với |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet