English to Vietnamese
Search Query: dog
Best translation match:
English | Vietnamese |
dog
|
* danh từ
- chó - chó săn - chó đực; chó sói đực ((cũng) dog wolf); cáo đực ((cũng) dog fox) - kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má; kẻ cắn cẩu cục cằn - gã, thằng cha =a sly dog+ thằng cha vận đỏ =Greater Dog+ (thiên văn học) chòm sao Đại-thiên-lang =Lesser Dog+ chòm sao Tiểu-thiên-lang - (số nhiều) vỉ lò (ở lò sưởi) ((cũng) fire dogs) - (kỹ thuật) móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm - mống bão, ráng bão (ở chân trời) ((cũng) sea dog) - (như) dogfish !to be a dog in the manger - như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến !to die a dog's death !to die like a dog - chết khổ, chết sở, chết nhục nhã, chết như một con chó !dog and war - những sự tàn phá giết chóc của chiến tranh !every dog has his day - ai rồi cũng có lúc gặp vận; ai khó ba đời !to give a dog an ill name and hang him - muốn giết chó thì bảo là chó dại; không ưa thì dưa có giòi !to go to the dogs - thất cơ lỡ vận, khánh kiệt, xuống dốc ((nghĩa bóng)) - sa đoạ !to help a lame dog over stile - giúp đỡ ai trong lúc khó khăn !to leaf a dog's life - sống một cuộc đời khổ như chó !to lead someone a dog's life - bắt ai sống một cuộc đời khổ cực !let sleeping dogs lie - (tục ngữ) đừng khêu gợi lại những chuyện đã êm thấm; đừng bới cứt ra mà ngửi !love me love my dog - yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi !not even a dog's chance - không có chút may mắn nào !not to have a word to throw at the dog - lầm lì không mở miệng nói nửa lời; kiêu kỳ không thèm mở miệng nói nửa lời !to put on dog - (thông tục) làm bộ làm tịch, làm ra vẻ ta đây, làm ra vẻ ta đây quan trọng !it rains cats and dogs - (xem) rain !to take a hair of the dog that big you - (xem) hair !to throw to the dogs - vứt bỏ đi, quẳng đi (cho chó) * ngoại động từ - theo nhùng nhằng, theo sát gót, bám sát (ai) =to dog someone's footsteps+ bám sát ai - (kỹ thuật) kẹp bằng kìm, cặp bằng móc ngoạm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dog
|
bạn ; bạn ạ ; ch ; cho chó ; cho con chó ; cho ; cho ́ ; chó cho ; chó con ; chó của ; chó dó ; chó dữ ; chó nhà ; chó này ; chó of ; chó săn ; chó săn ” ; chó ; chó đầu ; chú chó con ; chú chó ; chú cu ; chú cún ; chú ; chỏ ; con cho ; con cho ́ ; con chó con ; con chó không ; con chó là ; con chó nào cả ; con chó nào ; con chó ; con cún ; con cẩu ; con lợn ạ ; con sói ; con ; cu ; công ; cún cưng ; cún ; cả con chó ; cẩu ; của chó ; dog nhé ; dẫn chó ; dắt chó ; giống chó ; hẳn ; kẹp ; kẻo ; là con chó ; lũ chó ; lũ chó ồn ào ; một con chó ; ngươ ; ngươi ; những con chó ; nuôi ; nào ; này ; nó ; năng giê ; phu ; thì con chó ; thịt chó ; tiếng chó ; uống ; xin xỏ ; xí ; xích ; xấu ; đồ chó ; đồ con ; ̀ ; ́ ch ; ́ ; ấy ;
|
dog
|
bạn ; bạn ạ ; ca ; ch ; cho chó ; cho con chó ; cho ; cho ́ ; chó cho ; chó con ; chó của ; chó dó ; chó dữ ; chó mày ; chó nhà ; chó này ; chó of ; chó săn ; chó săn ” ; chó ; chó đầu ; chú chó con ; chú chó ; chú cu ; chú cún ; chú ; chỏ ; con cho ; con cho ́ ; con chó con ; con chó không ; con chó là ; con chó nào cả ; con chó nào ; con chó ; con cún ; con cẩu ; con lợn ạ ; con sói ; con ; cu ; công ; cún cưng ; cún ; cả con chó ; cẩu ; của chó ; dog nhé ; dẫn chó ; dắt chó ; giê ; giết ; giống chó ; hẳn ; kẹp ; kẻo ; là con chó ; lũ chó ; lũ chó ồn ào ; một con chó ; ngươi ; những con chó ; nuôi ; nào ; này ; nó ; năng giê ; phu ; thì con chó ; thịt chó ; tiếng chó ; uống ; xin xỏ ; xí ; xích ; xấu ; đâu ; đồ chó ; ̀ ; ́ ch ; ́ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dog; canis familiaris; domestic dog
|
a member of the genus Canis (probably descended from the common wolf) that has been domesticated by man since prehistoric times; occurs in many breeds
|
dog; frump
|
a dull unattractive unpleasant girl or woman
|
dog; blackguard; bounder; cad; heel; hound
|
someone who is morally reprehensible
|
dog; frank; frankfurter; hot dog; hotdog; weenie; wiener; wienerwurst
|
a smooth-textured sausage of minced beef or pork usually smoked; often served on a bread roll
|
dog; click; detent; pawl
|
a hinged catch that fits into a notch of a ratchet to move a wheel forward or prevent it from moving backward
|
dog; andiron; dog-iron; firedog
|
metal supports for logs in a fireplace
|
dog; chase; chase after; give chase; go after; tag; tail; track; trail
|
go after with the intent to catch
|
May related with:
English | Vietnamese |
bench dog
|
* danh từ
- chó trưng bày, chó triển lãm |
bird-dog
|
* danh từ
- chó săn chim |
black dog
|
* danh từ
- sự giận dỗi |
cat-and-dog
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...) |
dispatch-dog
|
* danh từ
- (quân sự) chó liên lạc |
dog-biscuit
|
* danh từ
- bánh quy cho chó ăn |
dog-box
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) toa chở chó |
dog-cheap
|
* tính từ
- rẻ mạt, rẻ như bèo, rẻ thối ra |
dog-collar
|
* danh từ
- cổ dề, vòng cổ chó - cổ đứng (áo thầy dòng...) |
dog-days
|
* danh từ số nhiều
- tiết nóng nhất (trong một năm), tiết đại thử |
dog-ear
|
* danh từ
- nếp quăn, nếp gấp (ở góc trang sách, trang vở) * ngoại động từ - làm quăn (góc trang sách, trang vở) |
dog-eared
|
* tính từ
- có nếp quăn ở góc (trang sách, trang vở) |
dog-eat-dog
|
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tranh giành cấu xé lẫn nhau (vì quyền lợi...) |
dog-faced
|
* tính từ
- (có) đầu chó, (có) mõm chó (loài khỉ có mõm dài như mõm chó) |
dog-fall
|
* danh từ
- (thể dục,thể thao) thế cùng ngã xuống (của hai đô vật) |
dog-fancier
|
* danh từ
- người chơi chó - người nuôi chó - người bán chó |
dog-fennel
|
* danh từ
- (thực vật học) cây cúc hôi |
dog-grass
|
-grass)
/'dɔggrɑ:s/ * danh từ - (thực vật học) cỏ gà |
dog-hole
|
-hutch)
/'dɔghʌtʃ/ * danh từ - cũi chó, chuồng chó - căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột |
dog-house
|
* danh từ
- cũi chó, chuồng chó !to be in the dog-house - (từ lóng) xuống dốc, thất thế |
dog-hutch
|
-hutch)
/'dɔghʌtʃ/ * danh từ - cũi chó, chuồng chó - căn buồng tồi tàn, nhà ổ chuột |
dog-in-a-blanket
|
* danh từ
- bánh putđinh mứt |
dog-latin
|
* danh từ
- tiếng La-tinh lai căng, tiếng La-tinh bồi |
dog-lead
|
* danh từ
- dây dắt chó |
dog-nail
|
* danh từ
- (kỹ thuật) đinh móc |
dog-poor
|
* tính từ
- nghèo xơ xác; nghèo rớt mồng tơi |
dog-rose
|
* danh từ (thực vật học)
- hoa tầm xuân - cây hoa tầm xuân |
dog-salmon
|
* danh từ
- (động vật học) cá hồi chó |
dog-sleep
|
* danh từ
- giấc ngủ lơ mơ, giấc ngủ chập chờn |
dog-star
|
* danh từ
- (thiên văn học), (thông tục) chòm sao Thiên lang |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet