English to Vietnamese
Search Query: doddering
Best translation match:
English | Vietnamese |
doddering
|
* tính từ
- run run, run lẫy bẫy - lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững |
May be synonymous with:
English | English |
doddering; doddery; gaga; senile
|
mentally or physically infirm with age
|
May related with:
English | Vietnamese |
doddered
|
* tính từ
- có phủ dây tơ hồng (cây) - bị chặt ngọn, bị mất ngọn; bị chặt cành, bị mất cành (cây...) |
dodderer
|
* danh từ
- người tàn tật; người già lẫy bẫy; người hậu đậu |
doddering
|
* tính từ
- run run, run lẫy bẫy - lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet