English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dimwit

Best translation match:
English Vietnamese
dimwit
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
- người ngu đần, người tối dạ

Probably related with:
English Vietnamese
dimwit
khờ quá ; một thằng ngu ;
dimwit
khờ quá ; một thằng ngu ;

May be synonymous with:
English English
dimwit; doofus; half-wit; nitwit
a stupid incompetent person

May related with:
English Vietnamese
dimwit
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
- người ngu đần, người tối dạ
dimwit
khờ quá ; một thằng ngu ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: