English to Vietnamese
Search Query: dimwit
Best translation match:
English | Vietnamese |
dimwit
|
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
- người ngu đần, người tối dạ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
dimwit
|
khờ quá ; một thằng ngu ;
|
dimwit
|
khờ quá ; một thằng ngu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
dimwit; doofus; half-wit; nitwit
|
a stupid incompetent person
|
May related with:
English | Vietnamese |
dimwit
|
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
- người ngu đần, người tối dạ |
dimwit
|
khờ quá ; một thằng ngu ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet