English to Vietnamese
Search Query: dilatable
Best translation match:
English | Vietnamese |
dilatable
|
* tính từ
- giãn được, nở được, mở rộng ra được |
May related with:
English | Vietnamese |
dilatability
|
* danh từ
- tính giãn, tính nở |
dilatable
|
* tính từ
- giãn được, nở được, mở rộng ra được |
dilatation
|
* danh từ
- sự giãn, sự nở - chỗ giãn, chỗ nở |
dilate
|
* ngoại động từ
- làm giãn, làm nở, mở rộng - (từ hiếm,nghĩa hiếm) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng (một vấn đề...) * nội động từ - giãn ra, nở ra, mở rộng ra - (+ upon, on) bàn rộng, bàn chi tiết dài dòng về (một vấn đề...) |
dilation
|
* danh từ
- sự giãn, sự nở - chỗ giãn, chỗ nở |
dilator
|
* danh từ
- (giải phẫu) cơ giãn (con ngươi); cơ nở (mũi) - (y học) cái banh |
dilatancy
|
* danh từ
- khả năng phình ra, trương ra |
dilatant
|
* tính từ
- trương ra; phình ra |
dilated
|
* tính từ
- dược giãn ra; được nở ra |
dilating
|
* tính từ
- làm giãn nở |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet