English to Vietnamese
Search Query: dihedral
Best translation match:
English | Vietnamese |
dihedral
|
* tính từ
- hai mặt, nhị diện =dihedral angle+ góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay) * danh từ - góc nhị diện - (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay) |
May related with:
English | Vietnamese |
dihedral
|
* tính từ
- hai mặt, nhị diện =dihedral angle+ góc nhị diện; (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay) * danh từ - góc nhị diện - (hàng không) góc (tạo nên bởi) hai cánh (máy bay) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet