English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: digress

Best translation match:
English Vietnamese
digress
* nội động từ
- lạc đề, ra ngoài đề (nói, viết)
- lạc đường, lạc lối

May be synonymous with:
English English
digress; divagate; stray; wander
lose clarity or turn aside especially from the main subject of attention or course of argument in writing, thinking, or speaking
digress; depart; sidetrack; straggle
wander from a direct or straight course

May related with:
English Vietnamese
digression
* danh từ
- sự lạc đề, sự ra ngoài đề (nói, viết)
- sự lạc đường
- (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh)
digressive
* tính từ
- lạc đề, ra ngoài đề
digressional
* tính từ
- xem digress
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: