English to Vietnamese
Search Query: diffusely
Best translation match:
English | Vietnamese |
diffusely
|
* phó từ
- luộm thuộm, rườm rà |
May related with:
English | Vietnamese |
diffuse
|
* tính từ
- (vật lý) khuếch tán =diffuse light+ ánh sáng khuếch tán - rườm rà, dài dòng (văn) * ngoại động từ - truyền, đồn (tin); truyền bá; phổ biến =to diffuse knowledge+ truyền bá kiến thức - (vật lý) khuếch tán (ánh sáng) * nội động từ - tràn, lan - (vật lý) khuếch tán (ánh sáng) |
diffuseness
|
* danh từ
- sự khuếch tán (ánh sáng) - tính rườm rà, tính dài dòng (văn) |
diffuser
|
* danh từ
- (vật lý) máy khuếch tán |
diffusibility
|
* danh từ
- tính khuếch tán |
diffusible
|
* tính từ
- có thể khuếch tán |
diffusion
|
* danh từ
- sự truyền tin; sự truyền bá; sự phổ biến - sự khuếch tán (ánh sáng) - sự rườm rà, sự dài dòng (văn) |
diffusive
|
* tính từ
- (vật lý) khuếch tán (ánh sáng) - rườm rà, dài dòng (văn) |
diffusiveness
|
* danh từ
- tính khuếch tán (ánh sáng) - tính rườm rà, tính dài dòng (văn) |
diffused
|
* tính từ
- lan rộng; truyền bá; phổ biến - lộn xộn; rối rắm; tản mạn; thiếu chặt chẽ |
diffusely
|
* phó từ
- luộm thuộm, rườm rà |
diffusional
|
* tính từ
- xem diffuse |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet