English to Vietnamese
Search Query: diesel
Best translation match:
English | Vietnamese |
diesel
|
* danh từ
- động cơ điêzen ((cũng) diesel engine; diesel motor) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
diesel
|
chạy bằng dầu diesel ; động cơ diesel ;
|
diesel
|
chạy bằng dầu diesel ; động cơ diesel ;
|
May be synonymous with:
English | English |
diesel; rudolf christian karl diesel; rudolf diesel
|
German engineer (born in France) who invented the diesel engine (1858-1913)
|
diesel; diesel engine; diesel motor
|
an internal-combustion engine that burns heavy oil
|
May related with:
English | Vietnamese |
dieselize
|
* ngoại động từ
- trang bị động cơ điêzen cho |
diesel-electric
|
* tính từ
- chạy bằng động cơ điêzen |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet