English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: didst

Best translation match:
English Vietnamese
didst
* ngôi 2 số ít, thời quá khứ của do

Probably related with:
English Vietnamese
didst
ban ; chúa ; chẳng ; chờ ; có rủa ; có ; giận ; kia ; làm ; ngươi ; đã lam ; đã làm ; đã thở ; đã ;
didst
chúa ; chẳng ; chờ ; có rủa ; có ; cớ ; giận ; làm ; ngươi ; đã lam ; đã làm ; đã thở ; đã ;

May related with:
English Vietnamese
didst
* ngôi 2 số ít, thời quá khứ của do
didst
ban ; chúa ; chẳng ; chờ ; có rủa ; có ; giận ; kia ; làm ; ngươi ; đã lam ; đã làm ; đã thở ; đã ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: