English to Vietnamese
Search Query: diddle
Best translation match:
English | Vietnamese |
diddle
|
* ngoại động từ
- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo =to diddle someone out pf something+ lừa gạt ai lấy cái gì |
May be synonymous with:
English | English |
diddle; bunco; con; defraud; gip; goldbrick; gyp; hornswoggle; mulct; nobble; rook; scam; short-change; swindle; victimize
|
deprive of by deceit
|
diddle; fiddle; play; toy
|
manipulate manually or in one's mind or imagination
|
May related with:
English | Vietnamese |
diddle
|
* ngoại động từ
- (từ lóng), lừa gạt, lừa đảo =to diddle someone out pf something+ lừa gạt ai lấy cái gì |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet