English to Vietnamese
Search Query: diary
Best translation match:
English | Vietnamese |
diary
|
* danh từ
- sổ nhật ký - lịch ghi nhớ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
diary
|
cuốn nhật kí ; cuốn nhật ký ; hợp tác ; kí ư ; ký của ; ký ; nhật ký ; quyển nhật ký ; sổ ;
|
diary
|
cuốn nhật kí ; cuốn nhật ký ; hợp tác ; kí ư ; ký của ; ký ; nhật kí ; nhật ký ; quyển nhật ký ; sổ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
diary; journal
|
a daily written record of (usually personal) experiences and observations
|
May related with:
English | Vietnamese |
diarise
|
* động từ
- ghi nhật ký; giữ nhật ký |
diary
|
* danh từ
- sổ nhật ký - lịch ghi nhớ |
scribbling-diary
|
* danh từ
- sổ ghi chép lặt vặt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet