English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: diametrical

Best translation match:
English Vietnamese
diametrical
* tính từ
- (toán học), (như) diametral
- hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng)
=in diametrical opposition to+ hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với
=a diametrical difference+ sự khác nhau một trời một vực

May be synonymous with:
English English
diametrical; diametral; diametric
related to or along a diameter
diametrical; diametric; opposite; polar
characterized by opposite extremes; completely opposed

May related with:
English Vietnamese
diametral
* tính từ
- (toán học) đường kính; xuyên tâm
=diametral curve+ đường cong kính
=diametral plane+ mặt phẳng kính, mặt phẳng xuyên tâm
diametrical
* tính từ
- (toán học), (như) diametral
- hoàn toàn, tuyệt đối (sự đối lập, sự bất đồng)
=in diametrical opposition to+ hoàn toàn đối lập với, hoàn toàn trái với
=a diametrical difference+ sự khác nhau một trời một vực
diametrically
* phó từ
- hoàn toàn, tuyệt đối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: