English to Vietnamese
Search Query: dialectics
Best translation match:
English | Vietnamese |
dialectics
|
* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
- phép biện chứng |
May related with:
English | Vietnamese |
dialectal
|
* tính từ
- (thuộc) tiếng địa phương, (thuộc) phương ngôn |
dialectic
|
* tính từ+ (dialectical)
/,daiə'lektikəl/ - biện chứng =dialectic materialism+ duy vật biện chứng =dialectic method+ phương pháp biện chứng - (như) dialectal * danh từ - người có tài biện chứng |
dialectical
|
* tính từ+ (dialectical)
/,daiə'lektikəl/ - biện chứng =dialectic materialism+ duy vật biện chứng =dialectic method+ phương pháp biện chứng - (như) dialectal * danh từ - người có tài biện chứng |
dialectics
|
* danh từ, số nhiều (dùng như số ít)
- phép biện chứng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet