English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dial

Best translation match:
English Vietnamese
dial
* danh từ
- đồng hồ mặt trời (theo ánh nắng mà tính giờ) ((cũng) sun dial)
- mặt đồng hồ, công tơ...) ((cũng) plate dial); đĩa số (máy điện thoại)
=compass dial+ mặt la bàn
- (từ lóng) mặt (người...)
- la bàn (dùng ở mỏ) ((cũng) miner's dial)
* động từ
- đo bằng đĩa số, chỉ bằng đĩa số
- quay số (điện thoại tự động)

Probably related with:
English Vietnamese
dial
bấm số ; bấm ; gọi ; gọi điện ; hãy gọi tới ; hãy quay số ; hắn ; khiển ; liên lạc ; lạc ; quay sô ; quay sô ́ ; quay số ; quay ; sẽ điện cho ; số ; việc ; để bấm ; ấn ;
dial
bấm số ; bấm ; gọi ; gọi điện ; hãy gọi tới ; hãy quay số ; hắn ; khiển ; liên lạc ; quay sô ; quay sô ́ ; quay số ; quay ; sẽ điện cho ; số ; việc ; để bấm ; ấn ;

May be synonymous with:
English English
dial; telephone dial
a disc on a telephone that is rotated a fixed distance for each number called

May related with:
English Vietnamese
dial-telephone
* danh từ
- điện thoại tự động
sun-dial
* danh từ
- đồng hồ mặt trời
dial backup
- (Tech) sao lưu số quay
dial bridge
- (Tech) cầu khắc độ
dial exchange
- (Tech) (tổng đài) hoán chuyển quay số
dial line
- (Tech) đường dây quay số
dial telephone set
- (Tech) máy điện thoại quay số
dial telephone system
- (Tech) hệ thống điện thoại quay số
dial tone
- (Tech) âm hiệu quay số, âm hiệu điện thoại
dial trunk
- (Tech) đường dây tổng đài
dial-up
- (Tech) quay, quay số điện thoại, gọi điện thoại
dial-up access
- (Tech) sự truy cập quay số
dial-up line
- (Tech) đường dây quay số
dial-up terminal
- (Tech) đầu cuối quay số, máy điện thoại
dialing
- (Tech) quay số, bấm số, gọi điện thoại
direct dial
- quay trực tiếp
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: