English to Vietnamese
Search Query: diagnoses
Best translation match:
English | Vietnamese |
diagnoses
|
* danh từ, số nhiều diagnoses
- (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán - (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
diagnoses
|
chẩn đoán ; các chẩn đoán ; sót những căn bệnh ;
|
diagnoses
|
chẩn đoán ; các chẩn đoán ; sót những căn bệnh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
diagnose
|
* ngoại động từ
- (y học) chẩn đoán (bệnh) |
diagnoses
|
* danh từ, số nhiều diagnoses
- (y học) phép chẩn đoán; sự chẩn đoán; lời chẩn đoán - (sinh vật học) sự miêu tả đặc trưng |
diagnosable
|
* tính từ
- (y học) có thể chẩn đoán được (bệnh) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet