English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: developer

Best translation match:
English Vietnamese
developer
* danh từ
- (nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh

Probably related with:
English Vietnamese
developer
cho người lập trình ; các nhà phát triển ; các nhà phát triển ứng dụng ; người ; nhà phát triển ; phát triển ; phát triển ứng dụng ; trưởng phát triển ;
developer
cho người lập trình ; các nhà phát triển ; người ; nhà phát triển ; phát triển ; phát triển ứng dụng ; trưởng phát triển ;

May related with:
English Vietnamese
developable
* tính từ
- (toán học) có thể khai triển được
developer
* danh từ
- (nhiếp ảnh) người rửa ảnh; thuốc rửa ảnh
development
* danh từ
- sự trình bày, sự bày tỏ, sự thuyết minh (vấn đề, luận điểm, ý kiến...)
- sự phát triển, sự mở mang, sự mở rộng, sự khuếch trương, sự phát đạt
- (sinh vật học) sự phát triển
- sự tiến triển
- (nhiếp ảnh) việc rửa ảnh; sự hiện (ảnh)
- (quân sự) sự triển khai, sự mở (một cuộc tấn công)
- (toán học) sự khai triển
- (số nhiều) sự việc diễn biến
=to await developments+ đợi chờ sự việc diễn biến ra sao
!development area
- vùng bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng; vùng có thể bị nạn thất nghiệp nghiêm trọng
developmental
* tính từ
- phát triển, nảy nở
=developmental diseases+ bệnh phát triển
- tiến triển
over-develop
* ngoại động từ
- (nhiếp ảnh) rửa quá
developing
* tính từ
- đang phát triển, trên đà phát triển
developmentally
- xem development
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: