English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: detergent

Best translation match:
English Vietnamese
detergent
* tính từ
- để làm sạch; để tẩy
* danh từ
- (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy

Probably related with:
English Vietnamese
detergent
bột giặt ; can thuốc tẩy đó ; chất tẩy rửa ; chất tẩy ; sạch ; thuốc tẩy ; tẩy rửa ; tẩy ;
detergent
bột giặt ; can thuốc tẩy đó ; chất tẩy rửa ; chất tẩy ; sạch ; thuốc tẩy ; tẩy rửa ; tẩy ;

May be synonymous with:
English English
detergent; detersive
having cleansing power

May related with:
English Vietnamese
deterge
* ngoại động từ
- làm sạch (vết thương...); tẩy
detergent
* tính từ
- để làm sạch; để tẩy
* danh từ
- (y học) thuốc làm sạch (vết thương...); thuốc tẩy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: