English to Vietnamese
Search Query: despicable
Best translation match:
English | Vietnamese |
despicable
|
* tính từ
- đáng khinh; ti tiện, hèn hạ |
May be synonymous with:
English | English |
despicable; slimy; ugly; unworthy; vile; worthless; wretched
|
morally reprehensible
|
May related with:
English | Vietnamese |
despicable
|
* tính từ
- đáng khinh; ti tiện, hèn hạ |
despicableness
|
- xem despicable
|
despicably
|
* phó từ
- đáng khinh, đáng chê |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet