English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: alias

Best translation match:
English Vietnamese
alias
* danh từ
- bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
=he went under many aliases+ nó có nhiều bí danh
* phó từ
- tức là; bí danh là; biệt hiệu là
= Smith alias John+ Xmít tức Giôn

Probably related with:
English Vietnamese
alias
biệt danh ; cái tên giả ; danh ; giả ;
alias
biệt danh ; cái tên giả ; danh ; giả ;

May be synonymous with:
English English
alias; assumed name; false name
a name that has been assumed temporarily

May related with:
English Vietnamese
alias
* danh từ
- bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
=he went under many aliases+ nó có nhiều bí danh
* phó từ
- tức là; bí danh là; biệt hiệu là
= Smith alias John+ Xmít tức Giôn
aliasing
- (Tech) rối loạn
inter alia
- không kể những cái khác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: