English to Vietnamese
Search Query: deriver
Best translation match:
English | Vietnamese |
deriver
|
- xem derive
|
May related with:
English | Vietnamese |
derivation
|
* danh từ
- sự bắt nguồn, nguồn gốc; sự tìm ra nguồn gốc (một từ); sự nêu lên nguồn gốc (một từ) =the derivation of a word+ nguồn gốc của một từ - sự rút ra, sự thu được (từ một nguồn) - (hoá học) sự điều chế dẫn xuất - (toán học) phép lấy đạo hàm - (thủy lợi) đường dẫn nước - thuyết tiến hoá |
derivative
|
* tính từ
- bắt nguồn từ - (hoá học) dẫn xuất - (ngôn ngữ học) phái sinh * danh từ - (hoá học) chất dẫn xuất - (ngôn ngữ học) từ phát sinh - (toán học) đạo hàm |
derive
|
* ngoại động từ
- nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ =to derive profit from...+ thu lợi tức từ... =to derive pleasure from...+ tìm thấy niềm vui thích từ... * nội động từ - từ (đâu mà ra), chuyển hoá từ, bắt nguồn từ =words that derive from Latin+ những từ bắt nguồn từ tiếng La-tinh |
derivable
|
- xem derive
|
derivational
|
- xem derivation
|
derivatively
|
- xem derivative
|
derivativeness
|
- xem derivative
|
deriver
|
- xem derive
|
derivate
|
- (giải tích) đạo số // lấy đạo hàm
- left hand lower d. đạo số trái dưới - left hand upper d. đạo số trái trên - normal d. đạo số theo pháp tuyến - right hand upper d. đạo số phải trên |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet