English to Vietnamese
Search Query: deregulator
Best translation match:
English | Vietnamese |
deregulator
|
- xem deregulate
|
May related with:
English | Vietnamese |
deregulation
|
- (Econ) Dỡ bỏ điều tiết; Xoá điều tiết; Phi điều tiết.
+ Việc dỡ bỏ các luật và dưới luật của chính phủ trung ương hay địa phương hạn chế sự tham gia vào các hoạt động nhất định. Xem PRIVATIZATION. |
deregulate
|
* động từ
- bãi bỏ quy định |
deregulator
|
- xem deregulate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet