English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: derail

Best translation match:
English Vietnamese
derail
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
- làm trật bánh (xe lửa...)
* nội động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) trật bánh (xe lửa...)

Probably related with:
English Vietnamese
derail
làm hủy hoại ;
derail
làm hủy hoại ;

May be synonymous with:
English English
derail; jump
run off or leave the rails

May related with:
English Vietnamese
derailment
* danh từ
- sự trật bánh (xe lửa...)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: