English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: deracinate

Best translation match:
English Vietnamese
deracinate
* ngoại động từ
- nhổ rễ, làm bật rễ
- (nghĩa bóng) trừ tiệt

May be synonymous with:
English English
deracinate; uproot
move (people) forcibly from their homeland into a new and foreign environment
deracinate; extirpate; root out; uproot
pull up by or as if by the roots

May related with:
English Vietnamese
deracinate
* ngoại động từ
- nhổ rễ, làm bật rễ
- (nghĩa bóng) trừ tiệt
deracination
* danh từ
- sự nhổ rễ
- (nghĩa bóng) sự trừ tiệt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: