English to Vietnamese
Search Query: deputy
Best translation match:
English | Vietnamese |
deputy
|
* danh từ
- người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện =by deputy+ thay quyền, được uỷ quyền - (trong danh từ ghép) phó =deputy chairman+ phó chủ tịch - nghị sĩ =Chamber of Deputies+ hạ nghị viện (ở Pháp) - người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
deputy
|
cảnh ; cục phó cục ; kia là ; là phụ tá ; lô ; lô ̣ ; nghị sĩ ; người phó ; người ; người đại diện ; phó cảnh sát ; phó cảnh ; phó quận trưởng ; phó thủ ; phó trưởng khoa ; phó ; phụ tá ; quan trấn thủ ; quyền trợ lý ; quyền ; sếp ; thống đốc ; thứ trưởng ; thứ ; trại phó ; trại phó ạ ; trợ lý ; tá cảnh sát ; tá ; uỷ quyền lo những vụ ; viên chức ; ông nghị sĩ ; ông phó ; ông ;
|
deputy
|
cảnh ; cục phó cục ; kia là ; là phụ tá ; nghị sĩ ; người phó ; người đại diện ; phó cảnh sát ; phó cảnh ; phó quận trưởng ; phó thủ ; phó trưởng khoa ; phó ; phụ tá ; quan trấn thủ ; quyền trợ lý ; quyền ; sếp ; thống đốc ; thứ trưởng ; trại phó ; trại phó ạ ; trợ lý ; tá cảnh sát ; tá ; uỷ quyền lo những vụ ; viên chức ; ông nghị sĩ ; ông phó ; ông ;
|
May be synonymous with:
English | English |
deputy; deputy sheriff
|
someone authorized to exercise the powers of sheriff in emergencies
|
deputy; lieutenant
|
an assistant with power to act when his superior is absent
|
deputy; surrogate
|
a person appointed to represent or act on behalf of others
|
May related with:
English | Vietnamese |
deputise
|
* nội động từ
- thế, thay thế; đại diện, thay mặt (người nào); thay quyền (người nào) =to deputise for someone+ thay mặt người nào - (sân khấu); (điện ảnh) đóng thay, biểu diễn thay (cho một diễn viên) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cử làm đại diện |
deputy
|
* danh từ
- người được uỷ quyền, người thay quyền; người thay mặt, đại biểu, đại diện =by deputy+ thay quyền, được uỷ quyền - (trong danh từ ghép) phó =deputy chairman+ phó chủ tịch - nghị sĩ =Chamber of Deputies+ hạ nghị viện (ở Pháp) - người quản lý nhà trọ (cho người nghèo ở các nước tư bản) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet