English to Vietnamese
Search Query: depurative
Best translation match:
English | Vietnamese |
depurative
|
* tính từ
- để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế * danh từ - chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế |
May related with:
English | Vietnamese |
depurate
|
* động từ
- lọc sạch, lọc trong, tẩy uế |
depuration
|
* danh từ
- sự lọc sạch, sự lọc trong, sự tẩy uế |
depurative
|
* tính từ
- để lọc sạch, để lọc trong, để tẩy uế * danh từ - chất (để) lọc sạch; chất tẩy uế |
depurator
|
* danh từ
- người lọc sạch; người tẩy uế - dụng cụ lọc sạch; dụng cụ tẩy uế |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet