English to Vietnamese
Search Query: depression
Best translation match:
English | Vietnamese |
depression
|
* danh từ
- chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống - sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn - tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ - sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực) - sự giảm giá, sự sụt giá - sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống - sự hạ (giọng) - (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp =the depression of mercury in a thermometer+ sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu =depression of order of differential equation+ sự giảm cấp của một phương trình vi phân - (thiên văn học) góc nổi, phù giác |
Probably related with:
English | Vietnamese |
depression
|
bệnh nhân ; bệnh trầm cảm ; bị chứng phiền muộn ; bị trầm cảm ; chán nản ; chứng bệnh trầm cảm ; chứng phiền muộn lại ; chứng phiền muộn ; chứng suy nhược trầm cảm ; chứng sầu muộn ; chứng trầm cảm ; chứng u sầu ; chứng ; căng ; cảm giác trầm cảm ; hoảng vì ; khủng hoảng kinh tế ; khủng hoảng ; lõm ; mắc bệnh trầm cảm ; nhược ; phiền muộn trong lòng ; phiền muộn ; suy nhược trầm cảm ; suy nhược ; suy sụp chẳng hạn ; suy sụp ; suy thoái ; sự trầm cảm ; thoái ; thất vọng ; trầm cảm hơn ; trầm cảm khác ; trầm cảm là ; trầm cảm ; trầm ; trị bệnh trầm cảm ; trị trầm cảm ; tuyệt vọng ; u sầu ; với bệnh trầm cảm ; đại suy thoái ;
|
depression
|
bệnh trầm cảm ; bị chứng phiền muộn ; bị trầm cảm ; chán nản ; chứng bệnh trầm cảm ; chứng phiền muộn lại ; chứng phiền muộn ; chứng suy nhược trầm cảm ; chứng sầu muộn ; chứng trầm cảm ; chứng u sầu ; căng ; cảm giác trầm cảm ; hoảng vì ; hoảng ; khủng hoảng kinh tế ; khủng hoảng ; lõm ; mắc bệnh trầm cảm ; nhược ; phiền muộn trong lòng ; phiền muộn ; suy nhược trầm cảm ; suy nhược ; suy sụp chẳng hạn ; suy sụp ; suy thoái ; sụp ; sự trầm cảm ; thoái ; thất vọng ; trầm cảm hơn ; trầm cảm khác ; trầm cảm là ; trầm cảm ; trầm ; trị bệnh trầm cảm ; trị trầm cảm ; tuyệt vọng ; u sầu ; vọng ; với bệnh trầm cảm ; đại suy thoái ;
|
May be synonymous with:
English | English |
depression; economic crisis; slump
|
a long-term economic state characterized by unemployment and low prices and low levels of trade and investment
|
depression; natural depression
|
a sunken or depressed geological formation
|
depression; great depression
|
a period during the 1930s when there was a worldwide economic depression and mass unemployment
|
depression; low
|
an air mass of lower pressure; often brings precipitation
|
depression; clinical depression; depressive disorder
|
a state of depression and anhedonia so severe as to require clinical intervention
|
depression; impression; imprint
|
a concavity in a surface produced by pressing
|
May related with:
English | Vietnamese |
depressant
|
* danh từ
- (y học) thuốc làm dịu, thuốc làm giảm đau |
depressed
|
* tính từ
- chán nản, thất vọng, ngã lòng; buồn phiền, phiền muộn =to look depressed+ trông có vẻ chán nản thất vọng - trì trệ, đình trệ =trade is depressed+ việc buôn bán bị đình trệ - suy yếu, suy nhược, sức khoẻ kém sút - bị ấn xuống, bị nén xuống =depressed button+ nút bị ấn xuống !depressed classes - (Ân) tiện dân ((xem) untouchable) |
depressible
|
* tính từ
- có thể làm chán nản, có thể làm ngã lòng; có thể làm buồn phiền, có thể làm sầu não - có thể làm giảm sút; có thể làm đình trệ - có thể làm yếu đi, có thể làm suy nhược - có thể ấn xuống, có thể nén xuống, có thể hạ xuống |
depressing
|
* tính từ
- làm chán nản, làm thất vọng, làm ngã lòng; làm buồn rầu, làm buồn phiền, làm phiền muộn - làm trì trệ, làm đình trệ |
depression
|
* danh từ
- chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống - sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn - tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ - sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực) - sự giảm giá, sự sụt giá - sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống - sự hạ (giọng) - (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp =the depression of mercury in a thermometer+ sự hạ thuỷ ngân trong nhiệt biểu =depression of order of differential equation+ sự giảm cấp của một phương trình vi phân - (thiên văn học) góc nổi, phù giác |
depressive
|
* tính từ
- làm suy nhược, làm suy yếu * danh từ - người bị chứng trầm cảm |
depressively
|
- xem depressive
|
depressiveness
|
- xem depressive
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet