English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: depredation

Best translation match:
English Vietnamese
depredation
* danh từ
- ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách

May be synonymous with:
English English
depredation; predation
an act of plundering and pillaging and marauding
depredation; ravage
(usually plural) a destructive action

May related with:
English Vietnamese
depredate
* ngoại động từ
- cướp bóc, phá phách
depredation
* danh từ
- ((thường) số nhiều) sự cướp bóc, sự phá phách
depredator
* danh từ
- kẻ cướp bóc, kẻ phá phách
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: