English to Vietnamese
Search Query: depreciatory
Best translation match:
English | Vietnamese |
depreciatory
|
* tính từ
- làm giảm giá - làm giảm giá trị |
May be synonymous with:
English | English |
depreciatory; depreciating; depreciative
|
tending to decrease or cause a decrease in value
|
depreciatory; belittling; deprecating; deprecative; deprecatory; depreciative; slighting
|
tending to diminish or disparage
|
May related with:
English | Vietnamese |
depreciatory
|
* tính từ
- làm giảm giá - làm giảm giá trị |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet