English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: depository

Best translation match:
English Vietnamese
depository
* danh từ
- nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=he is a depository of learning+ ông ấy là cả một kho kiến thức
- người giữ đồ gửi

Probably related with:
English Vietnamese
depository
lưu ký ;

May be synonymous with:
English English
depository; deposit; depositary; repository
a facility where things can be deposited for storage or safekeeping

May related with:
English Vietnamese
depository
* danh từ
- nơi cất giữ đồ gửi; kho chứa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
=he is a depository of learning+ ông ấy là cả một kho kiến thức
- người giữ đồ gửi
america depository receipt
- (Econ) ADR - Phiếu gửi tiền Mỹ.
+ Chứng khoán mà một ngân hàng Mỹ thường phát hành cho các cư dân Mỹ, dựa vào việc cơ quan NẮM GIỮ CÁC CỔ PHIẾU thường của một công ty ngoại quốc. Người giữ ADR có quyền hưởng cổ tức của công ty ngoại quốc. Bản thân ADR có thể trao đổi được. Ưu điểm của việc làm này là THỊ TRƯỜNG VỐN được mở rộng đối với các công ty không phải của Mỹ trong khi đó có thể đáp ứng được mong muốn của người Mỹ về một loại cổ phiếu nặng để trao đổi. (Một ADR có thể được đóng trọn gói để có quyền với nhiều chứng khoán thường).
depository institution deregulation and monetary control act of 1980 (didmca)
- (Econ) Đạo luật phi điều tiết và kiểm soát tiền đối với các định chế nhận tiền gửi năm 1980.
+ Đạo luật này được Quốc hội Mỹ thông qua năm 1980, DIDMCA, được coi là đạo luật về thị trường tài chính và ngân hàng kể từ sau khi đạo luật về dự trữ liên bang năm 1913 và các Đạo luật ngân hàng 1933 và 1934. Đạo luật này ra đời sau tình huống gần khủng hoảng ở thập kỷ 70, khi lãi suất ở Mỹ đã làm cho các định chế tài chính tạo lập một loạt công cụ tài chính cạnh tranh và cố gắng thu hút vốn.
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: