English to Vietnamese
Search Query: deployment
Best translation match:
English | Vietnamese |
deployment
|
* danh từ
- (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai |
Probably related with:
English | Vietnamese |
deployment
|
gồm ; sử dụng ; triển khai tốt cho ; triển khai tốt ; triển khai ; triển ; việc triển khai ; ờ ;
|
deployment
|
gồm ; sử dụng ; triển khai ; triển ; việc triển khai ; ờ ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
deployment
|
* danh từ
- (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai |
deployability
|
- xem deploy
|
deployable
|
- xem deploy
|
deployer
|
- xem deploy
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet