English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: deplore

Best translation match:
English Vietnamese
deplore
* ngoại động từ
- phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về
=to deplore one's mistakes+ lấy làm ân hận về lỗi của mình
- thương, thương hại, xót xa
=to deplore one's fate+ xót xa phận mình

May be synonymous with:
English English
deplore; condemn; decry; excoriate; objurgate; reprehend; reprobate
express strong disapproval of
deplore; bemoan; bewail; lament
regret strongly

May related with:
English Vietnamese
deplorable
* tính từ
- đáng thương
- (thông tục) đáng trách, tồi, xấu
deplore
* ngoại động từ
- phàn nàn về, lấy làm tiếc về, lấy làm ân hận về
=to deplore one's mistakes+ lấy làm ân hận về lỗi của mình
- thương, thương hại, xót xa
=to deplore one's fate+ xót xa phận mình
deplorability
- xem deplorable
deplorableness
- xem deplorable
deplorably
* phó từ
- đáng trách, đáng chỉ trích
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: