English to Vietnamese
Search Query: dependably
Best translation match:
English | Vietnamese |
dependably
|
* phó từ
- đáng tin cậy, đáng tín nhiệm |
May be synonymous with:
English | English |
dependably; faithfully; reliably
|
in a faithful manner
|
May related with:
English | Vietnamese |
dependability
|
* danh từ
- tính có thể tin được, tính đáng tin cậy, tính có căn cứ |
dependable
|
* tính từ
- có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ =a dependable man+ người đáng tin cậy =a dependable piece of news+ mẫu tin có căn cứ, mẫu tin có thể tin được |
dependant
|
* danh từ+ (dependant)
/di'pendənt/ - người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác) - người dưới, người hầu - người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính) - người được bảo hộ, người được che chở * tính từ - phụ thuộc, lệ thuộc =a dependent country+ nước phụ thuộc =dependent variable+ (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc - dựa vào, ỷ vào =to be dependent on someone+ dựa vào ai mà sống |
dependence
|
* danh từ
- sự phụ thuộc, sự tuỳ thuộc, sự tuỳ theo; tính phụ thuộc - sự dựa vào, sự ỷ vào; sự nương tựa; chỗ dựa, chỗ nương tựa (để sống) =to be someone's dependence+ là chỗ nương dựa của ai - sự tin, sự tin cậy =to put dependence on somebody+ tin cậy ở ai =to place dependence upon someone's words+ tin vào lời nói của ai |
dependency
|
* danh từ
- vật phụ thuộc; phần phụ thuộc - nước phụ thuộc |
dependent
|
* danh từ+ (dependant)
/di'pendənt/ - người phụ thuộc, người tuỳ thuộc (vào người khác) - người dưới, người hầu - người sống dựa (vào người khác); người nhà (sống dựa vào lao động chính) - người được bảo hộ, người được che chở * tính từ - phụ thuộc, lệ thuộc =a dependent country+ nước phụ thuộc =dependent variable+ (toán học) biển số phụ thuộc, cái biến phụ thuộc - dựa vào, ỷ vào =to be dependent on someone+ dựa vào ai mà sống |
dependableness
|
- xem dependable
|
dependably
|
* phó từ
- đáng tin cậy, đáng tín nhiệm |
dependently
|
- xem dependent
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet