English to Vietnamese
Search Query: depauperation
Best translation match:
English | Vietnamese |
depauperation
|
* danh từ
- sự bần cùng hoá - sự làm mất sức, sự làm suy yếu |
May related with:
English | Vietnamese |
depauperate
|
* ngoại động từ
- làm nghèo đi, bần cùng hoá - làm mất sức, làm suy yếu |
depauperation
|
* danh từ
- sự bần cùng hoá - sự làm mất sức, sự làm suy yếu |
depauperize
|
* ngoại động từ
- làm mất cảnh khốn nghèo cứu khỏi cảnh nghèo đói |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet