English to Vietnamese
Search Query: denudation
Best translation match:
English | Vietnamese |
denudation
|
* danh từ
- sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá - sự tước đoạt, sự lấy đi - (địa lý,địa chất) sự bóc mòn |
May be synonymous with:
English | English |
denudation; baring; husking; stripping; uncovering
|
the removal of covering
|
May related with:
English | Vietnamese |
denudation
|
* danh từ
- sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá - sự tước đoạt, sự lấy đi - (địa lý,địa chất) sự bóc mòn |
denude
|
* ngoại động từ
- lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); làm trần trụi, làm tróc vỏ, làm rụng lá - (+ of) tước đoạt, lấy đi =to denude somebody of something+ tước đoạt của ai cái gì |
denudative
|
* tính từ
- có tác dụng bóc trần, phơi bày |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet