English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: denotement

Best translation match:
English Vietnamese
denotement
* danh từ
- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ
- sự bao hàm

May related with:
English Vietnamese
denotation
* danh từ
- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ
- dấu hiệu
- nghĩa, ý nghĩa (của một từ)
- sự bao hàm nghĩa rộng
denotative
* tính từ
- biểu hiện, biểu thị, biểu lộ
- bao hàm (nghĩa)
denote
* ngoại động từ
- biểu hiện, biểu thị, chứng tỏ, chỉ rõ
=a face that denotes energy+ bộ mặt biểu hiện nghị lực
- có nghĩa là
- bao hàm (nghĩa)
=the word "white" denotes all white things as snow, papaer, foam...+ từ "trắng" bao hàm tất cả những vật trắng như tuyết, giấy, bọt...
denotement
* danh từ
- sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ, sự chỉ rõ
- sự bao hàm
denotable
- xem denote
denotatively
- xem denotative
denotive
- xem denote
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: