English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: denominational

Best translation match:
English Vietnamese
denominational
* tính từ
- (thuộc) giáo phái
=denominational education+ sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)

May related with:
English Vietnamese
denominate
* ngoại động từ
- cho tên là, đặt tên là, gọi tên là
denomination
* danh từ
- sự cho tên là, sự đặt tên là, sự gọi tên là; sự gọi
- loại, hạng, loại đơn vị (tiền tệ, trọng lượng...); tên chỉ loại, tên chỉ hạng
=to fall under a denomination+ đứng vào loại, xếp vào loại
- giáo phái
!money of small dedmominations
- tiền tệ
denominational
* tính từ
- (thuộc) giáo phái
=denominational education+ sự giáo dục theo giáo lý (của một giáo phái nào)
denominationalize
* ngoại động từ
- làm theo giáo phái
denominative
* tính từ
- để chỉ tên, để gọi tên
denominator
* danh từ
- (toán học) mẫu số; mẫu thức
denominable
- xem denominate
denominationalism
* danh từ
- việc theo những nguyên lý và quyền lợi của giáo phái
- sự nhấn mạnh đến những khác nhau về tôn giáo; thái độ bè phái
denominationally
- xem denomination
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: