English to Vietnamese
Search Query: dendritic
Best translation match:
English | Vietnamese |
dendritic
|
* tính từ
- hình cây (đá, khoáng vật) |
May related with:
English | Vietnamese |
dendrite
|
* danh từ
- đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây - hình cây (trong khoáng vật) |
dendritic
|
* tính từ
- hình cây (đá, khoáng vật) |
dendritical
|
* tính từ
- hình cây (đá, khoáng vật) |
dendritically
|
- xem dendritic
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet