English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: dematerialization

Best translation match:
English Vietnamese
dematerialization
* danh từ
- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá

May related with:
English Vietnamese
dematerialize
* ngoại động từ
- làm cho mất tính vật chất; tinh thần hoá
dematerialisation
* danh từ
- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá
dematerialization
* danh từ
- sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: